EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photospheres
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photospheres
photospheres
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
(động vật học) cầu phát sáng (của vỏ giáp)
← Xem thêm từ photosphere
Xem thêm từ photospheric →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
ho
hot
os
ot
p
phot
photo
photos
photosphere
re
res
sp
sphere
spheres
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…