ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photospheres

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photospheres


photospheres

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều
  (động vật học) cầu phát sáng (của vỏ giáp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…