ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photosensitivities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photosensitivities


photosensitivity /'foutou,sensi'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhạy cảm ánh sáng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…