EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photoreaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photoreaction
photoreaction
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phản ứng quang hoá
← Xem thêm từ photoproduct
Xem thêm từ photoreactivation →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
ea
ho
hot
ion
on
or
ore
ot
p
phot
photo
re
react
reaction
ti
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…