EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photoplays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photoplays
photoplay /'foutəplei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phim (chiếu bóng)
← Xem thêm từ photoplay
Xem thêm từ photopositive →
Từ vựng liên quan
ay
ho
hot
la
lay
lays
op
ot
p
phot
photo
photoplay
pl
pla
play
plays
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…