EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photomicrographies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photomicrographies
photomicrography /,foutəmai'krɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép chụp ảnh hiển vi
← Xem thêm từ photomicrographic
Xem thêm từ photomicrographs →
Từ vựng liên quan
graph
hi
hie
hies
ho
hot
ic
mi
micro
micrographies
om
ot
p
phi
phot
photo
photomicrograph
ra
rap
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…