ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photomicrographies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photomicrographies


photomicrography /,foutəmai'krɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép chụp ảnh hiển vi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…