ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photographic


photographic /,foutə'græfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thợ chụp ảnh
  như chụp ảnh
a photographic style of painting → lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)

Các câu ví dụ:

1. The portraits will be joined by photographic work of Zizo Ibrahim along the project journey through the villages of Sapa, Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về photographic /,foutə'græfik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…