EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photogrammeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photogrammeter
photogrammeter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy quang trắc
← Xem thêm từ photogram
Xem thêm từ photogrammetry →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammeter
er
gram
gramme
ho
hot
me
met
mete
meter
ot
p
phot
photo
photogram
ra
ram
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…