EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photofluorographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photofluorographic
photofluorographic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chụp bằng hùynh quang
← Xem thêm từ photofit
Xem thêm từ photogenic →
Từ vựng liên quan
flu
fluor
fluorographic
graph
graphic
hi
ho
hot
ic
of
or
orograph
orographic
ot
p
phi
phot
photo
ra
rap
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…