EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photochemist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photochemist
photochemist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà quang hoá học
← Xem thêm từ photochemically
Xem thêm từ photochemistries →
Từ vựng liên quan
ch
chemist
em
he
hem
ho
hot
is
mi
mis
mist
oc
och
oche
ot
p
phot
photo
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…