EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photocells
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photocells
photocell /'foutəsel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) photo electric cell ((xem) photo electric)
← Xem thêm từ photocell
Xem thêm từ photochemical →
Từ vựng liên quan
ce
cell
cells
el
ell
ells
ho
hot
oc
ot
p
phot
photo
photocell
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…