EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photobiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photobiotic
photobiotic /'foutoubai'ɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
← Xem thêm từ photobiology
Xem thêm từ photocall →
Từ vựng liên quan
bi
ho
hot
ic
ob
obi
ot
otic
p
phot
photo
ti
tic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…