EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photoautotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photoautotrophic
photoautotrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem photoautotroph
← Xem thêm từ photoautotroph
Xem thêm từ photobiologic →
Từ vựng liên quan
auto
autotroph
autotrophic
hi
ho
hot
ic
oau
op
ot
p
phi
phot
photo
photoautotroph
to
tot
trophic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…