ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by Tan Phuong This was the second lunar total eclipse of the year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eclipse. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by Tan Phuong This was the second lunar total eclipse of the year.

Nghĩa của câu:

eclipse


Ý nghĩa

@eclipse /i'klips/
* danh từ
- sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
- pha tối, đợt tối (đèn biển)
- sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng
!to be in eclipse
- mất bộ lông sặc sỡ (chim)
* ngoại động từ
- che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
- chặn (ánh sáng của đèn biển...)
- làm lu mờ, át hẳn

@eclipse
- (thiên văn) sự che khuất; thiên thực
- annular e. (thiên văn) sự che khuất hình vành
- lunar e. (thiên văn) nguyệt thực
- partial e (thiên văn) sự che khuất một phần
- solar e. (thiên văn) nhật thực
- total e. (thiên văn) sự che khuất toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…