ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by Scotch College Adelaide 'Village' of knowledgeScotch College Adelaide, a hundred-year-old school located on a hill in the state of South Australia, overlooks the city, covered with many green patches.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scotch. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by scotch College Adelaide 'Village' of knowledgescotch College Adelaide, a hundred-year-old school located on a hill in the state of South Australia, overlooks the city, covered with many green patches.

Nghĩa của câu:

scotch


Ý nghĩa

@scotch /skɔtʃ/
* tính từ
- (Scotch) (thuộc) Ê-cốt
* danh từ
- (the Scotch) nhân dân Ê-cốt
- (Scotch) tiếng Ê-cốt
- (Scotch) rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt
=Scotch and soda+ rượu uytky Ê-cốt pha sô đa
* danh từ
- đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch
- làm bị thương nhẹ
* danh từ
- cái chèn bánh xe
* ngoại động từ
- chèn (bánh xe) lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…