EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phosphoroscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phosphoroscope
phosphoroscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang)
← Xem thêm từ phosphorography
Xem thêm từ phosphorous →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
ho
horoscope
op
ope
or
os
p
pe
phosphor
sc
scope
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…