EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horoscope
horoscope /'hɔrəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đoán số tử vi
lá số tử vi
to cast a horoscope
→ lấy số tử vi; đoán số tử vi
← Xem thêm từ horology
Xem thêm từ horoscopes →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
h
ho
op
ope
or
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…