ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phonoscopes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phonoscopes


phonoscope /'founəskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy thử đàn dây
  máy ghi chấn động âm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…