EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phonolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phonolite
phonolite /'founəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Fonolit
← Xem thêm từ phonography
Xem thêm từ phonolitic →
Từ vựng liên quan
ho
hon
it
li
lit
lite
no
on
ono
p
phon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…