EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phonography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phonography
phonography /fou'nɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương pháp ghi âm
thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit man)
← Xem thêm từ phonographs
Xem thêm từ phonolite →
Từ vựng liên quan
graph
ho
hon
no
nog
on
ono
p
phon
phonograph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…