EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phlegmonous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phlegmonous
phlegmonous /fleg'mɔnik/ (phlegmonous) /'flemənəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) viêm tấy
← Xem thêm từ phlegmonic
Xem thêm từ phlegmy →
Từ vựng liên quan
gm
leg
mo
mon
no
nous
on
ono
ou
p
phlegm
phlegmon
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…