ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phlegm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phlegm


phlegm /flem/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) đờm dãi
  tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…