EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phlegmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phlegmatic
phlegmatic /fleg'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải
← Xem thêm từ phlegm
Xem thêm từ phlegmatically →
Từ vựng liên quan
at
gm
ic
leg
ma
mat
p
phlegm
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…