ex. Game, Music, Video, Photography

Philippine media had already quoted Abu Raami, a spokesman for Abu Sayyaf, confirming the execution.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ execution. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Philippine media had already quoted Abu Raami, a spokesman for Abu Sayyaf, confirming the execution.

Nghĩa của câu:

Truyền thông Philippines đã dẫn lời Abu Raami, phát ngôn viên của Abu Sayyaf, xác nhận vụ hành quyết.

execution


Ý nghĩa

@execution /,eksi'kju:ʃn/
* danh từ
- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
- sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
- (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
- sự hành hình
- sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt
=to do execution+ gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…