ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phallosome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phallosome


phallosome

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) gai giao cấu; dương cụ (côn trùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…