EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periphrastically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periphrastically
periphrastically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
quanh co, vòng vo; không đâu vào đâu
← Xem thêm từ periphrastic
Xem thêm từ periphyton →
Từ vựng liên quan
all
ally
as
ast
cal
call
er
ic
p
pe
per
peri
periphrastic
ra
ri
rip
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…