EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periphyton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periphyton
periphyton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) sinh vật bám quanh rễ dưới nước
← Xem thêm từ periphrastically
Xem thêm từ periplasm →
Từ vựng liên quan
er
on
p
pe
per
peri
ri
rip
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…