EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periclase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periclase
periclase /'perikleis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Pericla
← Xem thêm từ perichondrium
Xem thêm từ periclinal →
Từ vựng liên quan
as
er
ic
la
lase
p
pe
per
peri
ri
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…