EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periclinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periclinal
periclinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(địa lý học) nghiêng quanh
(thực vật học) song song với mặt bằng
← Xem thêm từ periclase
Xem thêm từ pericope →
Từ vựng liên quan
clinal
er
ic
in
li
p
pe
per
peri
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…