EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perichondrium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perichondrium
perichondrium /,peri'kɔndriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) màng sụn
← Xem thêm từ perichondria
Xem thêm từ periclase →
Từ vựng liên quan
ch
er
ho
hon
ic
on
p
pe
per
peri
ri
rich
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…