EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peregrination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peregrination
peregrination /,perigri'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc du lịch, cuộc hành trình
← Xem thêm từ peregrinate
Xem thêm từ peregrinations →
Từ vựng liên quan
at
er
ere
grin
in
ion
nation
on
p
pe
per
pere
peregrin
re
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…