ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peregrinate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peregrinate


peregrinate /'perigrineit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


 (đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…