Câu ví dụ:
People wait to see Brunei's sultan Hassanal Bolkiah during a street procession to mark his golden jubilee of his accession to the throne in Bandar Seri Begawan October 5, 2017.
Nghĩa của câu:sultan
Ý nghĩa
@sultan /'sʌltən/
* danh từ
- vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ
- (động vật học) chim xít
- gà bạch Thổ nhĩ kỳ