ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ olden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng olden


olden /'ouldən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
in olden day → ngày xửa ngày xưa

ngoại động từ


  làm cho già, làm cho yếu

nội động từ


  già đi, yếu đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…