EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
old-world
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
old-world
old-world
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thời xa xưa
← Xem thêm từ old-womanly
Xem thêm từ olden →
Từ vựng liên quan
o
old
or
wo
world
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…