EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penvis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penvis
penvis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) cá nóc đen sáu chấm
← Xem thêm từ penury
Xem thêm từ penwiper →
Từ vựng liên quan
en
is
p
pe
pen
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…