EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penury
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penury
penury /'penjuri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn
tình trạng khan hiếm
← Xem thêm từ penuriousness
Xem thêm từ penvis →
Từ vựng liên quan
en
nu
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…