EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pentaprism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pentaprism
pentaprism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lăng kính năm mặt
← Xem thêm từ pentaploid
Xem thêm từ pentaspherical →
Từ vựng liên quan
apr
en
ent
is
ism
nt
p
pe
pen
pent
pr
prism
ri
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…