EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pennorth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pennorth
pennorth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem pennyworth
← Xem thêm từ pennons
Xem thêm từ penny →
Từ vựng liên quan
en
no
nor
north
or
ort
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…