EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penelope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penelope
penelope /pi'neləpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vợ chung thuỷ
← Xem thêm từ peneapple
Xem thêm từ peneplain →
Từ vựng liên quan
el
elope
en
lo
lop
lope
op
ope
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…