EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peneapple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peneapple
peneapple /'pain,æpl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả dứa
(quân sự), (từ lóng) lựa đạn
← Xem thêm từ peneal
Xem thêm từ penelope →
Từ vựng liên quan
apple
ea
en
neap
p
pe
pen
pl
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…