ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pendently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pendently


pendently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhô ra
  treo lơ lửng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…