EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pendicle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pendicle
pendicle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tùy tùng, người lệ thuộc
vật kém cỏi, vật phụ thuộc
← Xem thêm từ pendently
Xem thêm từ pending →
Từ vựng liên quan
en
end
ic
p
pe
pen
pend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…