EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelvises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelvises
pelvises
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<phẫu> chậu, khung xương chậu
← Xem thêm từ pelvisacral
Xem thêm từ pelvisternum →
Từ vựng liên quan
el
is
lv
p
pe
pel
pelvis
se
vis
vise
vises
visé
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…