ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pelvis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pelvis


pelvis /'pelvis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pelves /'pelvi:z/
  (giải phẫu) chậu, khung chậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…