ex. Game, Music, Video, Photography

peacekeeping mission.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ peacekeeping. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

peacekeeping mission.

Nghĩa của câu:

peacekeeping


Ý nghĩa

@peacekeeping
* danh từ
- sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
= UN peacekeeping forces+Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…