Câu ví dụ:
peacekeeping mission.
Nghĩa của câu:peacekeeping
Ý nghĩa
@peacekeeping
* danh từ
- sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
= UN peacekeeping forces+Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc
peacekeeping mission.
Nghĩa của câu:
@peacekeeping
* danh từ
- sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
= UN peacekeeping forces+Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc