EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pavilions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pavilions
pavilion /pə'viljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lều vải, rạp
đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
(kiến trúc) phần nhà nhô ra
ngoại động từ
che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
← Xem thêm từ pavilion
Xem thêm từ paving →
Từ vựng liên quan
av
ion
ions
li
lion
lions
on
p
pa
pavilion
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…