ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pavilion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pavilion


pavilion /pə'viljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lều vải, rạp
  đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
  (kiến trúc) phần nhà nhô ra

ngoại động từ


  che bằng lều; dựng lều, dựng rạp

Các câu ví dụ:

1. The pavilion allows visitors to search for Vietnamese suppliers of agricultural and seafood products, furniture, packaging, and home and garden items.


Xem tất cả câu ví dụ về pavilion /pə'viljən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…