EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patronising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patronising
patronising
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên
← Xem thêm từ patronise
Xem thêm từ patronisingly →
Từ vựng liên quan
at
in
is
ni
nisi
on
p
pa
pat
patron
si
sin
sing
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…