ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patronise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patronise


patronise /'pætrənaiz/ (patronize) /'pætrənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bảo trợ, đỡ đầu
  đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố
patronizing airs → vẻ kẻ cả bề trên
  chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…