ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paternosters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paternosters


paternoster /'pætə'nɔstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài kinh tụng Chúa
  hạt (ở chuỗi tràng hạt)
devil's paternoster
  câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
no penny, no paternoster
  hết tiền thì hết người hầu hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…